Dấu hiệu tiếng Đức, Trạng từ, Trạng từ Đức về Địa điểm và Thời gian Bài học video

Trong bài học này, chúng ta sẽ xem xét Dấu hiệu, Trạng từ và Trạng từ về Địa điểm và Thời gian trong tiếng Đức. Vì cách sử dụng và ý nghĩa của những yếu tố này không hoàn toàn khớp với ngôn ngữ của chúng ta, ban đầu bạn có thể gặp chút khó khăn, nhưng nếu bạn có thể điều chỉnh tư duy của mình sang tiếng Đức với nhiều ví dụ và sự lặp lại, bạn có thể dễ dàng nắm bắt được chủ đề này.



Các trạng từ chỉ thời gian được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Đức:

heute - hôm nay
heute morgen - sáng nay
heute abend - tối nay
morgen - ngày mai
cử chỉ - hôm qua
vorgestern - ngày trước
über morgen - ngày hôm sau
vorgestem morgen - sáng hôm trước
Pregern morgen - sáng hôm qua
gestem mittag - trưa hôm qua

sáng Tage - ban ngày
am Morgen - vào buổi sáng
am Vormittag - trước bữa ăn trưa
sáng Mittag - ăn trưa
am achtmittag - sau bữa trưa
sáng abend - tối
in der Nacht - vào ban đêm
am Sonntag - Chủ nhật
eines Tages - một ngày
eines Morgens - một buổi sáng



Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE

des Morgens - Vào buổi sáng
des Mittags - Trước buổi trưa
sonntags - thị trường
mittags - giữa trưa
abends - vào buổi tối

Hãy xem bài học video của chúng tôi bây giờ. Nó là một video để được xem đi xem lại nhiều lần nếu cần thiết, hãy cẩn thận.



bạn cung se thich chung thôi
bình luận