Nội dung Ngân hàng Thông tin Đức
Trong phần này được gọi là Cơ sở Kiến thức Đức, không giống như các phần khác, không có thứ tự nào được thực hiện trong việc trình bày các chủ đề. Trong phần này, nó cố gắng cung cấp tất cả các loại thông tin mà người học tiếng Đức có thể cần.
Các chủ đề như thông tin cơ bản về tiếng Đức, các mẫu giọng nói, các thì và câu có sẵn trong các phần khác của trang web của chúng tôi. Phần này được đặt tên là "Cơ sở kiến thức" vì nó chứa tất cả các loại thông tin. Hỗ trợ được cung cấp trong diễn đàn về các chủ đề được đề cập ở đây
TIÊU CHUẨN CHUNG VỀ NGÔN NG L VỀ HỘI ĐỒNG CHÂU ÂU (A1-A2-B1-B2-C1-C2)
CHỈNH SỬA (PRAPOSITIONEN) TẠI ĐỨC
Danh mục lĩnh vực phản quang của Đức
PRAPOSITIONEN MIT ZWEI KASUS (DATİV UND AKKUSATIV)
PRAPOSITIONEN MIT DATIV TẠI ĐỨC
PRAPOSITIONEN MIT AKKUSATIV TẠI ĐỨC
BILDUNG VON NOMEN - TÊN CỤ THỂ Ở ĐỨC
VERBEN MIT PRAPOSITIONEN (CÁC NGƯỜI S US DỤNG TRONG TÀI LIỆU THAM CHIẾU)
DER RELATIVSATZ - ETWAS PRAZİSİEREN
SỐ TIỀN VÀ THỜI GIAN XOAY TẠI ĐỨC
KẾT NỐI VÀ LỜI NÓI ĐẦU TRONG ĐỨC
CHỈNH SỬA, KẾT NỐI VÀ NGƯỜI TIÊU DÙNG Ở ĐỨC
XU HƯỚNG Ở ĐỨC (DIE INTERJEKTION)
ĐÍNH KÈM ADJECTIVE TẠI ĐỨC (ADJECTIVE - KHAI BÁO)
ĐỘNG TỪ TRENNBARE TẠI ĐỨC (ĐỂ LẠI LỌC)
CÁC YẾU TỐ CỦA SENTENCE TẠI ĐỨC
GERMAN HACİVAT KARAGÖZ PROFILE
NHÀ MÁY CỦA NATERMATTIN CỦA GERMAN VÀ KẾT LUẬN CỦA KELOGAN
HỘI ĐỒNG GERMAN VÀ CÂU H ARI ARMEN
CONJUNCTIV ĐẠI DIỆN (GIÁN TIẾP TRỰC TIẾP)
CÁC ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT Ở ĐỨC
ĐIỀU KHOẢN BÓNG ĐỘNG ĐIỂM GERMAN
ĐIỀU KHOẢN BÓNG ĐỘNG ĐIỂM GERMAN
DẤU HIỆU ĐIỂM Ở ĐỨC (Satzzeichen)
NGƯỜI ĐIỀN CÓ SỰ THAY ĐỔI TIẾNG NÓI Ở ĐỨC
GERMAN TURKISH WORDS (Một 1)
GERMAN TURKISH WORDS (Một 2)
GERMAN TURKISH WORDS (Một 3)
GERMAN TURKISH WORDS (B)
GERMAN TURKISH WORD (C)
ĐẠI DIỆN TURKISH THÀNH VIÊN (D)
GERMAN TURKISH WORDS (E)
GERMAN TURKISH WORDS (E 2)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (F)
Người viết tiếng Đức gốc Thổ Nhĩ Kỳ (G)
GERMAN TURKISH WORDS (H)
GERMAN TURKISH WORD (i)
GERMAN TURKISH WORDS (J)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (K)
GERMAN TURKISH WORDS (L)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (M)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (N)
TỪ NGỮ ĐỨC (Ô - Ö)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (P)
TỪ NGỮ ĐỨC (Q - R)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (S)
CÁC TỪ NGỮ ĐỨC (S - 2)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (T)
CÁC TỪ NGỮ ĐỨC (U - Ü)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (V)
ĐẠI HỌC TURKISH GERMAN (W)
CÁC TỪ NGỮ ĐỨC (Y - Z)