Số tiếng Đức lên đến 100

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cung cấp các số Đức lên đến 100 cho những người bạn đang tìm kiếm các số Đức lên đến 100 (lên đến một trăm). Một số bạn học viên chỉ tìm số tiếng Đức đến 100, không tìm các số khác để tránh nhầm lẫn. Do đó, trong bài viết này, chúng tôi đưa ra các con số của Đức lên đến 100. Nếu bạn muốn học tất cả các số trong tiếng Đức từ số XNUMX đến hàng triệu với cả cách viết và cách phát âm, vui lòng xem bài học của chúng tôi: Số của Đức



Rất mong quý khách tất cả các thành công trong những bài học Đức của bạn.

Số tiếng Đức lên đến 100

TẤT CẢ ĐẾN ĐẾN ĐỨC NIÊM XA 1
1 eins 51 ein und fünfzig
2 hai 52 zwei und fünfzig
3 Drei 53 drei und fünfzig
4 Vier 54 vier und fünfzig
5 fünf 55 fünf und fünfzig
6 Sechs 56 sechs und fünfzig
7 Sieben 57 sieben und fünfzig
8 tám 58 acht und fünfzig
9 neu 59 neun und fünfzig
10 10 60 sechzig
11 elf 61 ein und sechzig
12 mười hai 62 zwei und sechzig
13 dreizehn 63 drei und sechzig
14 vierzehn 64 vier und sechzig
15 fünfzehn 65 fünf und sechzig
16 Sechzehn 66 sechs und sechzig
17 siebzehn 67 sieben und sechzig
18 achtzehn 68 acht und sechzig
19 neunzehn 69 neun und sechzig
20 zwanzig 70 siebzig
21 ein und zwanzig 71 ein und siebzig
22 zwei und zwanzig 72 zwei und siebzig
23 drei und zwanzig 73 drei und siebzig
24 vier und zwanzig 74 vier und siebzig
25 fünf und zwanzig 75 fünf und siebzig
26 sechs und zwanzig 76 sechs und siebzig
27 sieben und zwanzig 77 sieben und siebzig
28 acht und zwanzig 78 acht und siebzig
29 neun und zwanzig 79 neun und siebzig
30 Dreissig 80 achtziger
31 ein und dreißig 81 ein und achtzig
32 zwei und dreißig 82 zwei und achtzig
33 drei und dreißig 83 drei und achtzig
34 vier und dreißig 84 vier und achtzig
35 fünf und dreißig 85 fünf und achtzig
36 sechs und dreißig 86 sechs und achtzig
37 sieben und dreißig 87 sieben und achtzig
38 acht und dreißig 88 acht und achtzig
39 neun und dreißig 89 neun und achtzig
40 vierzig 90 neunzig
41 ein und vierzig 91 ein und neunzig
42 zwei und vierzig 92 zwei und neunzig
43 drei und vierzig 93 drei und neunzig
44 vier und vierzig 94 vier und neunzig
45 fünf und vierzig 95 fünf und neunzig
46 sechs und vierzig 96 sechs und neunzig
47 sieben und vierzig 97 sieben und neunzig
48 acht und vierzig 98 acht und neunzig
49 neun und vierzig 99 neun und neunzig
50 fünfzig 100 hundert

Các con số lên đến 100 trong tiếng Đức như đã thấy ở trên. Cám ơn vì sự quan tâm của bạn. Chúng tôi chúc bạn may mắn.



bạn cung se thich chung thôi
bình luận