Tên thực phẩm của Đức, thực phẩm và đồ uống Đức
Thực phẩm Đức, đồ ăn và đồ uống của Đức, tên thực phẩm của Đức, tên thực phẩm của Đức, đồ ăn và đồ uống Đức Thổ Nhĩ Kỳ, các món ăn của Đức.
Trong bài học này, chúng ta sẽ học được một số món ăn Đức, đồ uống và một số món ăn Đức cho mục đích học từ.
Nhớ những từ được sử dụng nhiều nhất từ danh sách bên dưới và tìm hiểu các bài học từ trang của chúng tôi, sau đó sử dụng tên thức ăn và nước uống của Đức trong các câu.
Nếu bạn muốn học món ăn và đồ uống của Đức với bài giảng minh họa, học các mẫu câu về đồ ăn và thức uống trong tiếng Đức, xem các đoạn hội thoại về đồ ăn và thức uống của Đức, hãy nhấp vào đây để biết thêm thông tin: Đồ ăn Đức đồ uống Đức
Chuyến đi quý giá của chúng tôi được biên soạn từ các thành viên của chúng tôi, những người đăng ký tham gia các diễn đàn của Đức dưới đây, cũng như một số lỗi nhỏ khác ... khi họ được chia sẻ từ các thành viên. , các bài học sau đây không được chuẩn bị bởi các hướng dẫn viên của AlMancax, vì vậy nó có thể chứa một số sai lầm, bạn có thể truy cập vào diễn đàn của AlMancax để đạt được các bài học do các giảng viên của AlMancax chuẩn bị.
Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE
Thức ăn và thức ăn của Đức
das Frühstück: ăn sáng
das Mittagessen: ăn trưa
das Abendessen: ăn tối
der Fisch: cá
das Schweinefleisch: heo
das Kalbfleisch: thịt bò
das Rindfleisch: thịt bò
das Lammfleisch: thịt cừu
das Hammelfleisch: thịt cừu
das Hahnchen: gà
das Steak: Steak
das Kotelett: chops
das Hackfleisch: mince
chết Frikadelle: thịt viên
chết Leber: gan
chết Wurst: salami
chết Bratwurst: xúc xích
der Braten: chiên
der Gulasch: gulash
hamburger: hamburger
der Schinken: ham
der Speck: dầu lợn
das Würstchen: xúc xích
ein Kuchen
mì ống
das Eis
kem
das gebäck
bánh ngọt
chết pizza
bánh pizza
der Fisch
cá
eine tasse
tách
ăn
thức ăn
eine küche
nhà bếp
ein Abendessen
bữa tối
speisen
ăn tối
ein Mittagessen
ăn trưa
zu Mittag essen
ăn trưa
ein Frühstück
bữa ăn sáng
der Käse
pho mát
nhà hàng ein
nhà hàng
ein Pfannkuchen
nhiểu
Suppe chết
canh
das Rindfleisch
thịt bò
das Huhn
gà
con heo
thịt lợn
das Fleisch
et
der Lachs
cá sấu
chết Forelle
cá ala
der Knoblauch
tỏi
hạt bông cải xanh
bông cải xanh
der Spinat
rau bina
chết Pommes Frittes
Khoai tây chiên
ein Glas
tách
eine wassermelone
dưa hấu
kochen
đầu bếp
der Pfeffer
tiêu
ein Lutscher
kẹo
ein Tablett
khay
das Gemüse
rau
chết Zwiebel
hành
chết Erbsen
đậu Hà Lan
eine Erbse
hạt đậu
eine Kartoffel
khoai tây
der Reis
cơm
bơ chết
dầu bơ
chết Pilze
nấm
chết nhầm lẫn
mứt
der Senf
mù tạt
ein Ei
trứng
das omelette
omelette
das brot
bánh mì
der Toast / das Toastbrot / das Röstbrot
bánh mì nướng
Bạn có thể quan tâm: Có thể kiếm tiền trực tuyến? Để đọc sự thật gây sốc về việc kiếm tiền từ ứng dụng bằng cách xem quảng cáo CLICK HERE
Bạn đang tự hỏi mình có thể kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng chỉ bằng cách chơi trò chơi bằng điện thoại di động và kết nối internet? Học chơi game kiếm tiền CLICK HERE
Bạn có muốn tìm hiểu những cách thú vị và thực tế để kiếm tiền tại nhà không? Làm thế nào để bạn kiếm tiền khi làm việc tại nhà? Học CLICK HERE
der Salat
xà lách
ein Sandwich
sandwich
eine Tomate
cà chua
eine Süßigkeit
đường
der Nachtisch / das Tráng miệng
ngọt
chết Erdbeeren
dâu
eine Frucht
quả
ein Apfel
Elma
eine torte
Kek
ein Teller
món ăn
das Getränk
uống
das Wasser
su
der Kaffee
cà phê
chết Limonade
nước chanh
der Orangensaft
nước cam
chết sữa
sữa
der Tee
trà
die Schokolade
sôcôla
der Wein
rượu
das bier
bira