Ghép nối động từ Gehen
Đối với những người bạn đang tìm kiếm cách chia động từ gehen trong tiếng Đức, chúng tôi đã chuẩn bị các bảng chia động từ dưới đây. Các bảng này chứa các cách chia động từ riêng lẻ của động từ tiếng Đức. Chúng tôi chúc bạn may mắn.
Các cách chia Präsens của động từ gehen
ich | gehe |
du | địa ngục |
er / sie / es | geht |
chúng tôi | gehen |
exp | geht |
họ | gehen |
Các cách chia Präteritum của động từ gehen
ich | gừng |
du | hương vị |
er / sie / es | gừng |
chúng tôi | đã đi |
exp | nhựa cây |
họ | đã đi |
Cách chia Perfekt của động từ gehen
ich | bin | đi |
du | bist | đi |
er / sie / es | là | đi |
chúng tôi | là | đi |
exp | seidema | đi |
họ | là | đi |
Cách chia plusquamperfekt của động từ gehen
ich | chiến tranh | đi |
du | hột cơm | đi |
er / sie / es | chiến tranh | đi |
chúng tôi | là | đi |
exp | hột cơm | đi |
họ | là | đi |
Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE
Futur I cách chia động từ gehen
ich | người sói | gehen |
du | héo hon | gehen |
er / sie / es | wird | gehen |
chúng tôi | sẽ | gehen |
exp | chó sói | gehen |
họ | sẽ | gehen |
Cách chia Futur II của động từ gehen
ich | người sói | đi | được |
du | héo hon | đi | được |
er / sie / es | wird | đi | được |
chúng tôi | sẽ | đi | được |
exp | chó sói | đi | được |
họ | sẽ | đi | được |