Số German, Số German 1-100

Số trong tiếng Đức, Số trong tiếng Đức từ 1 đến 100, Số trong tiếng Đức



Làm thế nào để nói rằng số bằng tiếng Đức?

0 : null (nul)

1: eins (ayns)

2: zwei (svay)

3: drei (dray)

4: vier (fi: IR)

5: fünf (fünf)

6: sechs (zeks)

7: sieben (zi: bIN)

8: acht (aht)

9: neun (không: yn)

10: zehn (seiyn)



Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE

11: elf (elf)

12: zwölf (zvölf)

13: dreizehn (drayseiyn)

14: vierzehn (fi: ırseiyn)

15: fünfzehn (fünfseiyn)

16: sechzehn (zeksseiyn)

17: siebzehn (zibseiyn)

18: achtzehn (ahtseiyn)

19: neunzehn (noynseiyn)

20: zwanzig (svansig)

21: ein und zwanzig (ayn und svansig)

22: zwei und zwanzig (svay und svansig)

23: drei und zwanzig (dray und svansig)

24: vier und zwanzig (fi: ır und zwanzig)

25: fünf und zwanzig (fünf und svansig)

26: sechs und zwanzig (zeks und svansig)

27: sieben und zwanzig (zi: bin und svansig)

28: acht und zwanzig (aht und svansig)

29: neun und zwanzig (noyn und svansig)

Số tiếng Đức có hình ảnh

tiếng đức-số-1-eins-one
tiếng đức-số-1-eins-one
số-Đức-2-zwei-hai
số-Đức-2-zwei-hai


Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE
đức-số-3-drei-ba
đức-số-3-drei-ba
tiếng đức-số-4-vier-bốn
tiếng đức-số-4-vier-bốn

tiếng Đức-số-5-funf-năm
tiếng Đức-số-5-funf-năm
tiếng Đức-số-6-giây-sáu
tiếng Đức-số-6-giây-sáu
số-tiếng Đức-7-sieben-bảy
số-tiếng Đức-7-sieben-bảy

Bạn có thể quan tâm: Có thể kiếm tiền trực tuyến? Để đọc sự thật gây sốc về việc kiếm tiền từ ứng dụng bằng cách xem quảng cáo CLICK HERE
Bạn đang tự hỏi mình có thể kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng chỉ bằng cách chơi trò chơi bằng điện thoại di động và kết nối internet? Học chơi game kiếm tiền CLICK HERE
Bạn có muốn tìm hiểu những cách thú vị và thực tế để kiếm tiền tại nhà không? Làm thế nào để bạn kiếm tiền khi làm việc tại nhà? Học CLICK HERE
tiếng đức-số-8-acht-tám
tiếng đức-số-8-acht-tám
số-9-neun-chín
số-9-neun-chín


số Đức-10-zehn-ten

Số German

10 : zehn (seiyn)

20: zwanzig (svansig)

30: dreißig (draysig)

40: vierzig (fi: IrSig)

50: fünfzig (fünfsig)

60: sechzig (zekssig)

70: siebzig (sibsig)

80: achtzig (ahtsig)

90: neunzig (noynsig)

100: hundert (hundert)

31: einunddreißig (ayn und draysig)

32: zweiunddreißig (svay und draysig)

33: dreiunddreißig (drayunddraysig)

34: vierunddreißig (fi: IrundDraysig)

35: fünfunddreißig (fünfunddraysig)

36: sechsunddreißig (zeksunddraysig)

37: siebenunddreißig (zi: bInunddraysig)

38: achtunddreißig (ahtunddraysig)

39: neununddreißig (noynunddraysig)

40: vierzig

41: ein und vierzig

42: zwei und vierzig

48: acht und vierzig

55: fünf und fünfzig

59: neun und fünfzig

67: sieben und sechzig

76: sechs und siebzig

88: acht und achtzig

99: neun und neunzig

Số tiếng Đức và số tiếng Anh 1-100

Số Tiếng Đức Tiếng Anh
1 eins một
2 hai hai
3 Drei số ba
4 Vier 4
5 fünf năm
6 Sechs 6
7 Sieben XNUMX
8 tám tám
9 neu chín
10 10 10
11 elf 11
12 mười hai 12
13 dreizehn 13
14 vierzehn mười bốn
15 fünfzehn 15
16 Sechzehn mười sáu
17 siebzehn mười bảy
18 achtzehn mười tám
19 neunzehn mười chín
20 zwanzig hai mươi
21 einundzwanzig hai mươi mốt
22 zweiundzwanzig hai mươi hai
23 dreiundzwanzig hai mươi ba
24 thứ sáu hai mươi bốn
25 funfundzwanzig hai mươi lăm
26 sechsundzwanzig hai mươi sáu
27 siebenundzwanzig hai mươi bẩy
28 achundzwanzig hai mươi tám
29 neuunundzwanzig hai mươi chín
30 Dreissig ba mươi
31 einunddreissig ba mươi mốt
32 zweiunddreissig ba mươi hai
33 dreiunddreissig ba mươi ba
34 thứ sáu ba mươi tư
35 funfunddreissig ba mươi lăm
36 sechsunddreissig ba mươi sáu
37 siebenunddreissig ba mươi bảy
38 achtunddreissig ba mươi tám
39 neununddreissig ba mươi chín
40 vierzig bốn mươi
41 einundvierzig bốn mươi mốt
42 zweiundvierzig bốn mươi hai
43 dreiundvierzig bốn mươi ba
44 thứ sáu bốn mươi bốn
45 funfundvierzig bốn mươi lăm
46 công nhân XNUMX
47 Siebenundvierzig bốn mươi bảy
48 achtundvierzig bôn mươi tam
49 neunundvierzig bon muoi chin
50 fünfzig năm mươi
51 einundfünfzig năm mươi mốt
52 zweiundfunfzig năm mươi hai
53 dreiundfunfzig năm mươi ba
54 vierundfunfzig năm mươi bốn
55 fünfundfunfzig năm mươi lăm
56 sechsundfunfzig năm mươi sáu
57 siebenundfunfzig năm mươi bảy
58 achtundfunfzig năm muơi Tam
59 neunundfunfzig năm mươi chín
60 sechzig 60
61 einundsechzig XNUMX
62 zweiundschzig sáu mươi hai
63 dreiundsechzig sáu mươi ba
64 vierundsecchzig XNUMX
65 funfundsechzig sáu mươi lăm
66 sechsundsechzig XNUMX
67 siebenundsechzig XNUMX
68 achtundschzig sáu mươi tám
69 neuundsechzig sáu mươi chín
70 siebzig bảy mươi
71 einundsiebzig bảy mươi mốt
72 zweiundsiebzig bảy mươi hai
73 dreiundsiebzig XNUMX
74 vierundsiebzig bảy mươi bốn
75 funfundsiebzig bảy mươi lăm
76 bí mật bảy mươi sáu
77 Siebenundsiebzig bảy mươi bảy
78 achtundsiebzig bảy mươi tám
79 neunundsiebzig bảy mươi chín
80 achtziger tám mươi
81 einundachtzig tám mươi mốt
82 zweiundachtzig tám mươi hai
83 dreinundachtzig tám mươi ba
84 vierundachtzig tám mươi bốn
85 funfundachtzig tám mươi lăm
86 sechsundachtzig XNUMX
87 siebenundachtzig XNUMX
88 achtundachtzig tám mươi tám
89 neundachtzig tám mươi chín
90 neunzig chín mươi
91 einundneunzig chín mươi mốt
92 zweiundneunzig chín mươi hai
93 dreiundneunzig XNUMX
94 thứ sáu XNUMX
95 funfundneunzig chín mươi lăm
96 sechsundneunzig chín mươi sáu
97 siebenundneunzig chín mươi bảy
98 achtundneunzig chín mươi tám
99 neunundnenzig chín mươi chín
100 hundert một trăm

Số tiếng Đức, số bằng tiếng Đức

số Đức-1-20-deutsch-zahlen-1-20
số Đức-1-20-deutsch-zahlen-1-20
Số thứ tự mẫu (Ngày)
englisch Tiếng Đức
1 cái đầu tiên - trên cái đầu tiên / 1st der erste – am ersten/1.
2 cái thứ hai - trên cái thứ hai / 2nd der zweite – am zweiten/2.
3 thứ ba - vào thứ ba / 3rd der dritte – bị hút/3.
4 thứ tư - vào thứ tư / 4th der vierte – am viert/4.
5 thứ năm - vào thứ năm / 5th der fünfte – am fünften/5.
6 thứ sáu - vào thứ sáu / 6th der sechste – sáng sechsten/6.
11 thứ mười một
vào ngày 11 / 11th
der elfte – sáng nay/11.
21 hai mươi hai
vào ngày 21 / 21st
der einundzwanzigste
am einundzwanzigsten/21.
31 thứ ba mươi
vào ngày thứ ba mươi / 31st
der einunddreißigste
am einunddreißigsten/31.

số Đức-10-zehn-ten



bạn cung se thich chung thôi
Hiển thị bình luận (2)