Liên hợp động từ Haben
Đối với những người bạn đang tìm kiếm cách chia động từ haben trong tiếng Đức, chúng tôi đã chuẩn bị các bảng chia động từ dưới đây. Các bảng này chứa các cách chia động từ haben trong tiếng Đức theo từng cá nhân. Chúng tôi chúc bạn may mắn.
haben động từ liên hợp Präsens
ich | có |
du | sự vội vàng |
er / sie / es | mũ |
chúng tôi | có |
exp | habt |
họ | có |
Động từ haben liên hợp Präteritum
ich | hatte |
du | hattest |
er / sie / es | hatte |
chúng tôi | Hatten |
exp | hattet |
họ | Hatten |
ảnh chụp Perfekt thực tế của haben
ich | có | gehabt |
du | sự vội vàng | gehabt |
er / sie / es | mũ | gehabt |
chúng tôi | có | gehabt |
exp | habt | gehabt |
họ | có | gehabt |
động từ haben plusquamperfekt chia động từ
ich | hatte | gehabt |
du | hattest | gehabt |
er / sie / es | hatte | gehabt |
chúng tôi | Hatten | gehabt |
exp | hattet | gehabt |
họ | Hatten | gehabt |
Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE
động từ haben Futur I chia động từ
ich | người sói | có |
du | héo hon | có |
er / sie / es | wird | có |
chúng tôi | sẽ | có |
exp | chó sói | có |
họ | sẽ | có |
chia động từ haben Futur II
ich | người sói | gehabt | có |
du | héo hon | gehabt | có |
er / sie / es | wird | gehabt | có |
chúng tôi | sẽ | gehabt | có |
exp | chó sói | gehabt | có |
họ | sẽ | gehabt | có |