Tuyệt vời
Perfekt übungen của Đức. Kiểm tra các cách chia động từ hoàn hảo dưới đây và tự sử dụng chúng trong các câu tiếng Đức.
Brennan brannte [brennte] gebrannt
bringen brachte (brachte) gebracht
tương đương với dachte (dachte) gedacht
dingen dingte [dang] Gedung
dreschen (du drischst, er drischt; drisch!) drosch (drösche) gedroschen
Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE
dringen drang (dränge) các gedrung
dürfen (ich darf, du darfst, er darf) durfte gedurft
empfehlen (du empfiehlst, er empfiehlt; empfiehl!) empfahl (empföhle; empfähle) empfohlen
erlöschen (du erlischst, erlisch) erlosch (erlösche) các erlosch
sớm trong erkannt để erkannt
erschrecken (du erschrickst, er erschrickt; erschrick!) erschrak (erschräke) các erschrock
essen (du ißt, er ißt; iß!) aß (äße) gegessen
fahren (du fährst, er fährt) fuhr (führe) gefahren
fallen (du fällst, er fällt) giảm gefallen
fangen (du fängst, er fängt) ngón tay gefangen
fechten (er ficht) focht (föchte) từ gefoch
tìm fand (fände) gefunden
flechten (du flich [t] st, er flicht) flocht (flöchte) từ gefloch
fliegen đánh đập các geflog
các flieh floh các gefloh
fließen floß (tuôn ra) các gefloss
fressen (du frißt, er frißt; frißt!) fraß (fräße) các gefress
các Friera fror (fröre) các gefror
Garen gor, [gärte] (bởi) gegoren (gegärt)
gebären (du gebierst, sie gebiert) gebar (gebäre) geboren
geben (du gibst, er gibt; gib!) gab cho
các gedeih gedieh các gedieh
gehen gừng đi
các Geling gelang (gelange) gelungen
đến từ (du giltst, er gilt; gilt!) galt (galte, goal) các gegolt
gen của genas (genäse) gen của
genießen genoß các genoss
geschehen (es geschieht) geschah geschehen (geschähe)
gewinnen gewann (gewönne, gewänne) các gewonn
Giessen goß các gegoss
gleichen glich các geglich
gleiten long lanh từ geglit
Glimmen glomm [glimmme] geglommen (geglimmt)
graben (du gräbst, er gräbt) gầy các gegrab
vồ lấy người còn khờ dại các gegriff
haben (du hast, er hat) hatte (hatte) gehabt
halten (du hältst, er hält) hielt gehalten
Hangen hing các gehang
hauen haute, hieb các gehau
lúc nào cũng là hob cao
heißen Hiesse các geheiß
helfen (du hilfst, er hilft; hilf!) một nửa (hulfe) geholfen
Kennen kannte (kennte) gekannt
klimmen klomm (klömme) tài chính geklom
âm thanh klang (klänge) các geklung
các kneif kniff các gekniff
bát kam (käme) gekommen
können (ich kann, du kannst, er kann) konnte (könnte) gekonnt
các kriech kroch (kröche) các gekroch
khu vực chữa bệnh [kor] gekoren
laden (du lädst, er lädt) người geladen
lassen (du läßt, er läßt) Liesse các gelass
laufen (du läufst, er läuft) Lief gelaufen
Leiden Littler đã phát triển từ
Bạn có thể quan tâm: Có thể kiếm tiền trực tuyến? Để đọc sự thật gây sốc về việc kiếm tiền từ ứng dụng bằng cách xem quảng cáo CLICK HERE
Bạn đang tự hỏi mình có thể kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng chỉ bằng cách chơi trò chơi bằng điện thoại di động và kết nối internet? Học chơi game kiếm tiền CLICK HERE
Bạn có muốn tìm hiểu những cách thú vị và thực tế để kiếm tiền tại nhà không? Làm thế nào để bạn kiếm tiền khi làm việc tại nhà? Học CLICK HERE
các leih Lieh các gelieh
lesen (du liest, er liest, lie!) las (läse) gelesen
liegen lag (läge) gelegen
lügen log (lege) các gelog
mahlen mahlt để các Gemahl
tránh mied con tàu