> Diễn đàn > Học tập tích cực và các phương pháp ghi nhớ từ Đức > Trình độ tiếng Đức
-
LÃNH ĐẠO NGÔN NGỮ ĐỨC
Kính gửi các học viên Đức và những ai muốn học:
Mặc dù các bước học tiếng Đức ít nhiều khác nhau tùy theo từng cuốn sách, nhưng Ngữ pháp thường tuân theo các bước dưới đây. Nếu bạn cố gắng học một ngôn ngữ mà không tuân theo trình tự, tất cả chúng sẽ bị lẫn lộn và có thể trở nên khó hiểu. Ở đây có sự tiến triển từ dễ đến khó. Chỉ tập trung vào ngữ pháp không phải là phương pháp tốt khi học tiếng Đức. Ngữ pháp chỉ nên bao hàm 20 – 25% những gì được học. Để có thể nhận biết và củng cố cách sử dụng các chủ đề ngữ pháp đã học trong văn bản và hội thoại, cần cung cấp các đoạn đọc và văn bản nghe phù hợp với trình độ. Bạn không bao giờ nên chuyển sang môn học khác trước khi học kỹ một môn học. Khi tôi bắt đầu học tiếng Đức, tôi đã viết "Tại sao lại là tiếng Đức?" trong phần Cơ sở Kiến thức tiếng Đức. và “Khi học ngoại ngữ…” trong Phần Học tập Tích cực. Sẽ rất hữu ích khi đọc các văn bản có tiêu đề "Thời gian, sự kiên nhẫn, công việc". Chúc may mắn.
Dưới đây là các chủ đề học tập:
Lektion -1 Ich und die anderen (Tôi và những người khác) Giới thiệu bản thân bằng một vài câu ngắn
Liên hệ / Mối quan hệ Chào ai đó, thiết lập một cuộc đối thoại
Jemanden begrüßen (Chào ai đó)
Sich vorstellen (Giới thiệu bản thân)
Sich verabschi (Nói Tạm biệt) Trong bài này, các câu mẫu thường được học.
Ngữ pháp: Có thể sử dụng Động từ Ngôi thứ nhất và Ngôi thứ hai Chủ ngữ số ít “I” và “You”
Aussagesatz (Câu diễn đạt) Hiểu cấu trúc câu tiếng Đức (Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ)
Ja - Nein - Frage (Câu hỏi Có - Không) Có thể đặt và trả lời câu hỏi khi động từ đứng đầu
Phủ định: Đặt câu phủ định sử dụng từ “Nicht” và “kein”Lektion - 2 Wir und die anderen (Chúng tôi và những người khác)
Bạn có biết không? (Đây là ai?) Để giới thiệu người khác và cung cấp thông tin ngắn gọn về họ.
Zahlen bis 20 (đếm và viết thành 20)Ngữ pháp: Động từ 1. , XUẤT KHẨU. không 2. Người số ít (3., 1., 2. Để có thể sử dụng các đối tượng riêng lẻ)
Ja/Nein/Doch (Có-Không-Có (“Doch” là cụm từ chúng tôi sử dụng khi trả lời câu hỏi phủ định ở dạng khẳng định.)Lektion - 3 Familie (Gia đình)
Ich und meine Familie Cung cấp thông tin về bản thân và gia đình
Das deutsche ABC (Bảng chữ cái tiếng Đức) Để tìm hiểu bảng chữ cái và cách phát âm của các chữ cáiGrammatik: bestimmter und unbestimmter Article (Bài báo có thời hạn và không xác định) ein / eine
Possessivartikel (Đại từ sở hữu: của tôi / của bạn) mein / dein
Zahlen über 20 (Để học số từ hai mươi)
Uhrzeiten (Giờ)Lektion - 4 Schule (Trường học) (Đơn vị này chủ yếu dành cho những người đang đi học.)
Die Unterrichtsfächer (Khóa học)
Stundenplan (Giáo trình)
Schulen ở Deutschland (Trường học ở Đức)
Hệ thống ghi chú ở Deutschland (Hệ thống chấm điểm ở Đức) Ở Đức, điểm số ngược lại với chúng tôi. 1 = Chà, 2 = tốt
Ý tôi là…? Tính từ (…. Thế nào rồi?) Học và sử dụng một số tính từNgữ pháp: Động từ – Chia động từ số ít/số nhiều
Das Modalverb: mögen (để hiểu ngữ pháp và cách sử dụng động từ phương thức) ich mag: love / enjoyLektion - 5 Die Schulsachen (Đồ dùng / đồ dùng học tập) (Phần này nhằm nâng cao vốn từ vựng)
Räume in der Schule (các khoa của trường)
Personen in der Schule (Người ở trường)Ngữ pháp: Có thể-, und
Negativartikel (Tìm hiểu các bài báo sở hữu và tiêu cực) mein Lehrer / meine Mami / kein Lehrer / keine Mami
Nomen im số nhiều (Học cách tạo số nhiều bằng tiếng Đức)
Verben mit Akkusativ (Để tìm hiểu các động từ yêu cầu mẫu-i)Lektion - 6 Meine Freunde (Những người bạn của tôi)
Miteinander reden (Nói chuyện với nhau)
Miteinander leben (Sống chung)
Wer macht là? (Ai đang làm gì?)
Wer mag là? (Ai thích gì?) Bài này nhằm mục đích nâng cao vốn từ vựng về vòng tròn bạn bè.Ngữ pháp: Verben mit Vokalwechsel (Trong quá trình chia động từ của một số động từ, 2 và 3 thay đổi giọng nói của người số ít.
Động từ phương thức: möchten (Động từ phương thức “để nắm bắt möchten)
Satzklammer (Để hiểu cấu trúc câu sử dụng động từ phương thức)
Imperativ (để tìm hiểu hình thức của lệnh bằng tiếng Đức)
Höflichkeitsform - Sie (Trân trọng: Bạn)
Akkusativ (Cá nhân)Lektion - 7 (Trong bài này, các từ vựng về giới trẻ được học)
Junge Leute (Thanh niên)
Wie leben chết Jungen? (Làm thế nào để những người trẻ sống / sống?)
Interestssen (Sở thích)Grammatik: Fragepronomen - Wer? / Wen? / Was? (Đại từ nghi vấn: ai? / Ai? / Cái gì? / Cái gì?)
Das Modalverb - können (để học động từ phương thức can / can)
Verben mit dem Dativ (để có thể học các động từ yêu cầu e)
Personalpronomen im Dativ (để hiểu đại từ nhân xưng)Lektion - 8 Alltag und Freizeit (Cuộc sống hàng ngày và giải trí)
Là machst du heute? (Hôm nay bạn làm gì?) Để giải thích các hoạt động giải trí
Hobbys (Sở thích)
Berufe (Chuyên môn)Ngữ pháp: Das Modalverb: Để hiểu động từ phương thức
Trennbare Verben (Để có thể học động từ với các tiền tố tách rời)
Zeitangaben (Dấu thời gian)
Temporale Präposeitionen (giới từ của thời gian)Lektion - 9 Guten Appetit (Bon Appetit) Phát triển vốn từ vựng liên quan đến ăn uống
Das essen wir (Chúng tôi ăn những thứ này)
Das trinken wir (Chúng tôi uống những thứ này)Grammatik:
Präteritum von „haben“ und „sein“ (học dạng thì quá khứ của các động từ phụ haben và sein)
Farben (Màu sắc)Lektion - 10 Reisen / Ferien (Du lịch / Kỳ nghỉ)
Wohin fahren wir? (Chúng ta sẽ đi đâu?)
Tiếng Đức tiếng Đức (các nước nói tiếng Đức) (Đức, Áo, Thụy Sĩ)
Du lịchGiới từ
Pronomen - con người (tìm hiểu chủ đề không chắc chắn về con người)
Einige Verben mit festivalen Präposeitionen (để tìm hiểu một số động từ quan trọng được sử dụng trong giới từ) (chẳng hạn như spechen mit)Lektion - 11 Der Körper (Cơ thể người)
Là tut weh? (Nó đau ở đâu?)
Wie bleibt người đàn ông gesund? (Làm thế nào để khỏe mạnh?)Ngữ pháp: Fragepronomen – Welche? (Học đại từ nghi vấn “Which?”)
Steigerung des Adjek activs (Để tìm hiểu cách phân loại tính từ)
Phương thức: hếnLektion - 12 Sport (Cải thiện vốn từ vựng về thể thao)
Sportarten (Các loại thể thao)
Wie tìm thấy du…? (Hỏi và đáp ý kiến về thể thao)
Meinungen sagen (Có thể bày tỏ suy nghĩ)Grammatik: Possessivpronomen (alle Formen) (Đại từ sở hữu - Tất cả)
Das Modalverb: dirfen (có thể hiểu động từ phương thức)
Nebensatz mit “weil” (đưa ra mệnh đề với “weil”) Đưa ra lý doLektion - 13 Mein Alltag zu Hause (Làm việc hàng ngày ở nhà)
Có phải du thuyền đá quý hast du? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua)Grammatik: Perfekt (Schwache Verben) (thì quá khứ với -di / động từ thường, yếu)
Perfekt (Starke Verben) (quy tắc, động từ mạnh)Lektion - 14 Unser Haus (Ngôi nhà của chúng ta)
Wohnen (Nơi ở, nơi ở)
Mein Zimmer (Phòng của tôi)
Traumhaus (Ngôi nhà mơ ước, kể về ngôi nhà mơ ước)Grammatik: Präpositionen mit Dativ (giới từ yêu cầu - trạng thái)
Verben mit dem Dativ und Akkusativ (Giới từ yêu cầu -e form và -i form)
Modalverben: sollen / wollen (tìm hiểu các động từ phương thức)Lektion - 15 Fernsehen (Truyền hình)
Là gibt es im Fernsehen heute? Hôm nay có gì trên TV?
Fernsehprogramm (Chương trình truyền hình)Ngữ pháp: Verben phản xạ
Verben mit Präposeitionen (Động từ được sử dụng trong giới từ)
Nebensatz mit „dass“ (mệnh đề có kết hợp dass)Lektion - 16 Die Kleidung (Học từ về trang phục)
Chế độGrammatik: Adjektive im Nominativ, Akkusativ und Dativ (Học cách chia tính từ)
Huyền thoại dem bestimmten Artikel
Kết hợp-11 (Chế độ yêu cầu)Lektion - 17 Reisen (Du lịch)
Eine Reise machen (Du lịch)
Unterwegs (Trên đường)Ngữ pháp: Adjek activdeklination mit unbestimmtem Artikel
Nebensatz mit “um … zu/damit” (Học mệnh đề mục đích)
Präteritum (Tìm hiểu câu chuyện về quá khứ)
Genitiv (của tiểu bang)Lektion - 18 Essen / Trinken (Ăn / Uống)
Geburtstag feiern (Kỷ niệm sinh nhật)
Lebensmittel und Getränke (Thức ăn và đồ uống)Grammatik:
Relativsatz - Relativpronomen (Học câu Relativ)
Konjunktiv-1 (Học Knjunktiv-1 / Biểu thức gián tiếp)(Đơn vị có thể được bỏ qua theo yêu cầu, nhưng không nên bỏ qua thứ tự học ngữ pháp.)
Mikhail
-
Cảm ơn rất nhiều vì những người bạn mới của chúng tôi đã lạc lối cả giáo viên người Đức
thời gian là một lịch chúng ta có thể nhìn vào.
Cảm ơn hocom, nhờ có bạn mà mình sẽ học được tiếng Đức.
Nó phụ thuộc vào nỗ lực của bạn, Atom thân yêu. Tại sao không khi bạn làm việc thường xuyên. Chúc các bạn thành công.
Xin chân thành cảm ơn cô giáo thân yêu của em, đã thiếu kiên nhẫn như em, a (lịch) theo dõi như Abdulhamidhan đã viết!
Ở lại tốtKính gửi phép lạ; các bước ngữ pháp, thay vì các môn học, ít nhiều đi như thế này.
Chúc mừng.danke schon hocam insşALLAH CẢM ƠN
Đây là những gì tôi đang tìm kiếm. Làm thế nào để bắt đầu học tiếng Đức. Tôi hy vọng nó sẽ hữu ích. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Mustafa thân mến, tôi chúc bạn thành công trong việc học ngôn ngữ. Không có sự bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Đừng bao giờ quên câu “Chắc chắn tôi sẽ học ngôn ngữ này”. Xin chào.
Mình cảm ơn bạn rất nhiều bạn của mình rất khó, nhưng mình phải đi khám nếu mình ở Áo thì rất khó đi khám, tức là sống được, khi bạn không biết tiếng Đức, mình cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ mình, mình không có hy vọng nhiều lắm, mình rất xin lỗi.
Làm thế nào chúng ta có thể trả nợ của bạn, ông Mikail?
Trân trọng…Làm thế nào chúng ta có thể trả nợ của bạn, ông Mikail?
Trân trọng…Nợ gì vậy, Alperen thân mến! Nếu các chủ đề mà tôi viết là hữu ích cho những người trẻ tuổi của chúng tôi, dù chỉ một chút, tôi đã đạt được mục tiêu của mình. Tôi chúc bạn những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi về tình yêu và thành công.
Giáo viên Mikail của tôi chúc bạn và gia đình một ngày khỏe mạnh và hạnh phúc.
Berat có được đèn dầu may mắn.Bilmukabele, Murat quý! Cảm ơn bạn rất nhiều, và tôi cung cấp liên quan của tôi. Hãy để mọi thứ ở trong tim bạn.
Cảm ơnrrrrrr………
Sức khỏe trong tay và lao động của bạn.
A1.1 A1.2 A2.1 phân loại A2.2, tôi sẽ đánh giá cao.
Cảm ơn trước
- Để trả lời chủ đề này Bạn phải đăng nhập.