Trình độ tiếng Đức

CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI DIỄN ĐÀN ALMANCAX. BẠN CÓ THỂ TÌM HIỂU TẤT CẢ THÔNG TIN BẠN TÌM HIỂU VỀ ĐỨC VÀ NGÔN NGỮ ĐỨC TRONG DIỄN ĐÀN CỦA CHÚNG TÔI.
    mikail
    Người tham gia

    LÃNH ĐẠO NGÔN NGỮ ĐỨC

    Kính gửi các học viên Đức và những ai muốn học:
    Mặc dù các bước học tiếng Đức ít nhiều khác nhau tùy theo từng cuốn sách, nhưng Ngữ pháp thường tuân theo các bước dưới đây. Nếu bạn cố gắng học một ngôn ngữ mà không tuân theo trình tự, tất cả chúng sẽ bị lẫn lộn và có thể trở nên khó hiểu. Ở đây có sự tiến triển từ dễ đến khó. Chỉ tập trung vào ngữ pháp không phải là phương pháp tốt khi học tiếng Đức. Ngữ pháp chỉ nên bao hàm 20 – 25% những gì được học. Để có thể nhận biết và củng cố cách sử dụng các chủ đề ngữ pháp đã học trong văn bản và hội thoại, cần cung cấp các đoạn đọc và văn bản nghe phù hợp với trình độ. Bạn không bao giờ nên chuyển sang môn học khác trước khi học kỹ một môn học. Khi tôi bắt đầu học tiếng Đức, tôi đã viết "Tại sao lại là tiếng Đức?" trong phần Cơ sở Kiến thức tiếng Đức. và “Khi học ngoại ngữ…” trong Phần Học tập Tích cực. Sẽ rất hữu ích khi đọc các văn bản có tiêu đề "Thời gian, sự kiên nhẫn, công việc". Chúc may mắn.

    Dưới đây là các chủ đề học tập:

    Lektion -1 Ich und die anderen (Tôi và những người khác) Giới thiệu bản thân bằng một vài câu ngắn
    Liên hệ / Mối quan hệ Chào ai đó, thiết lập một cuộc đối thoại
    Jemanden begrüßen (Chào ai đó)
    Sich vorstellen (Giới thiệu bản thân)
    Sich verabschi (Nói Tạm biệt) Trong bài này, các câu mẫu thường được học.
                               
    Ngữ pháp: Có thể sử dụng Động từ Ngôi thứ nhất và Ngôi thứ hai Chủ ngữ số ít “I” và “You”
    Aussagesatz (Câu diễn đạt) Hiểu cấu trúc câu tiếng Đức (Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ)
    Ja - Nein - Frage (Câu hỏi Có - Không) Có thể đặt và trả lời câu hỏi khi động từ đứng đầu
    Phủ định: Đặt câu phủ định sử dụng từ “Nicht” và “kein”

    Lektion - 2 Wir und die anderen (Chúng tôi và những người khác)
    Bạn có biết không? (Đây là ai?) Để giới thiệu người khác và cung cấp thông tin ngắn gọn về họ.
    Zahlen bis 20 (đếm và viết thành 20)

    Ngữ pháp: Động từ 1. , XUẤT KHẨU. không 2. Người số ít (3., 1., 2. Để có thể sử dụng các đối tượng riêng lẻ)
    Ja/Nein/Doch (Có-Không-Có (“Doch” là cụm từ chúng tôi sử dụng khi trả lời câu hỏi phủ định ở dạng khẳng định.)

    Lektion - 3 Familie (Gia đình)
    Ich und meine Familie Cung cấp thông tin về bản thân và gia đình
    Das deutsche ABC (Bảng chữ cái tiếng Đức) Để tìm hiểu bảng chữ cái và cách phát âm của các chữ cái

    Grammatik: bestimmter und unbestimmter Article (Bài báo có thời hạn và không xác định) ein / eine
    Possessivartikel (Đại từ sở hữu: của tôi / của bạn) mein / dein
    Zahlen über 20 (Để học số từ hai mươi)
    Uhrzeiten (Giờ)

    Lektion - 4 Schule (Trường học) (Đơn vị này chủ yếu dành cho những người đang đi học.)
    Die Unterrichtsfächer (Khóa học)
    Stundenplan (Giáo trình)
    Schulen ở Deutschland (Trường học ở Đức)
    Hệ thống ghi chú ở Deutschland (Hệ thống chấm điểm ở Đức) Ở Đức, điểm số ngược lại với chúng tôi. 1 = Chà, 2 = tốt
    Ý tôi là…? Tính từ (…. Thế nào rồi?) Học và sử dụng một số tính từ

    Ngữ pháp: Động từ – Chia động từ số ít/số nhiều
    Das Modalverb: mögen (để hiểu ngữ pháp và cách sử dụng động từ phương thức) ich mag: love / enjoy

    Lektion - 5 Die Schulsachen (Đồ dùng / đồ dùng học tập) (Phần này nhằm nâng cao vốn từ vựng)
    Räume in der Schule (các khoa của trường)
    Personen in der Schule (Người ở trường)

    Ngữ pháp: Có thể-, und
    Negativartikel (Tìm hiểu các bài báo sở hữu và tiêu cực) mein Lehrer / meine Mami / kein Lehrer / keine Mami
    Nomen im số nhiều (Học cách tạo số nhiều bằng tiếng Đức)
    Verben mit Akkusativ (Để tìm hiểu các động từ yêu cầu mẫu-i)

    Lektion - 6 Meine Freunde (Những người bạn của tôi)
    Miteinander reden (Nói chuyện với nhau)
    Miteinander leben (Sống chung)
    Wer macht là? (Ai đang làm gì?)
    Wer mag là? (Ai thích gì?) Bài này nhằm mục đích nâng cao vốn từ vựng về vòng tròn bạn bè.

    Ngữ pháp: Verben mit Vokalwechsel (Trong quá trình chia động từ của một số động từ, 2 và 3 thay đổi giọng nói của người số ít.
    Động từ phương thức: möchten (Động từ phương thức “để nắm bắt möchten)
    Satzklammer (Để hiểu cấu trúc câu sử dụng động từ phương thức)
    Imperativ (để tìm hiểu hình thức của lệnh bằng tiếng Đức)
    Höflichkeitsform - Sie (Trân trọng: Bạn)
    Akkusativ (Cá nhân)

    Lektion - 7 (Trong bài này, các từ vựng về giới trẻ được học)
    Junge Leute (Thanh niên)
    Wie leben chết Jungen? (Làm thế nào để những người trẻ sống / sống?)
    Interestssen (Sở thích)

    Grammatik: Fragepronomen - Wer? / Wen? / Was? (Đại từ nghi vấn: ai? / Ai? / Cái gì? / Cái gì?)
    Das Modalverb - können (để học động từ phương thức can / can)
    Verben mit dem Dativ (để có thể học các động từ yêu cầu e)
    Personalpronomen im Dativ (để hiểu đại từ nhân xưng)

    Lektion - 8 Alltag und Freizeit (Cuộc sống hàng ngày và giải trí)
    Là machst du heute? (Hôm nay bạn làm gì?) Để giải thích các hoạt động giải trí
    Hobbys (Sở thích)
    Berufe (Chuyên môn)

    Ngữ pháp: Das Modalverb: Để hiểu động từ phương thức
    Trennbare Verben (Để có thể học động từ với các tiền tố tách rời)
    Zeitangaben (Dấu thời gian)
    Temporale Präposeitionen (giới từ của thời gian)

    Lektion - 9 Guten Appetit (Bon Appetit) Phát triển vốn từ vựng liên quan đến ăn uống
    Das essen wir (Chúng tôi ăn những thứ này)
    Das trinken wir (Chúng tôi uống những thứ này)

    Grammatik:
    Präteritum von „haben“ und „sein“ (học dạng thì quá khứ của các động từ phụ haben và sein)
    Farben (Màu sắc)

    Lektion - 10 Reisen / Ferien (Du lịch / Kỳ nghỉ)
    Wohin fahren wir? (Chúng ta sẽ đi đâu?)
    Tiếng Đức tiếng Đức (các nước nói tiếng Đức) (Đức, Áo, Thụy Sĩ)
    Du lịch

    Giới từ
    Pronomen - con người (tìm hiểu chủ đề không chắc chắn về con người)
    Einige Verben mit festivalen Präposeitionen (để tìm hiểu một số động từ quan trọng được sử dụng trong giới từ) (chẳng hạn như spechen mit)

    Lektion - 11 Der Körper (Cơ thể người)
    Là tut weh? (Nó đau ở đâu?)
    Wie bleibt người đàn ông gesund? (Làm thế nào để khỏe mạnh?)

    Ngữ pháp: Fragepronomen – Welche? (Học ​​đại từ nghi vấn “Which?”)
    Steigerung des Adjek activs (Để tìm hiểu cách phân loại tính từ)
    Phương thức: hến

    Lektion - 12 Sport (Cải thiện vốn từ vựng về thể thao)
    Sportarten (Các loại thể thao)
    Wie tìm thấy du…? (Hỏi và đáp ý kiến ​​về thể thao)
    Meinungen sagen (Có thể bày tỏ suy nghĩ)

    Grammatik: Possessivpronomen (alle Formen) (Đại từ sở hữu - Tất cả)
    Das Modalverb: dirfen (có thể hiểu động từ phương thức)
    Nebensatz mit “weil” (đưa ra mệnh đề với “weil”) Đưa ra lý do

    Lektion - 13 Mein Alltag zu Hause (Làm việc hàng ngày ở nhà)
    Có phải du thuyền đá quý hast du? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua)

    Grammatik: Perfekt (Schwache Verben) (thì quá khứ với -di / động từ thường, yếu)
                         Perfekt (Starke Verben) (quy tắc, động từ mạnh)

    Lektion - 14 Unser Haus (Ngôi nhà của chúng ta)
    Wohnen (Nơi ở, nơi ở)
    Mein Zimmer (Phòng của tôi)
    Traumhaus (Ngôi nhà mơ ước, kể về ngôi nhà mơ ước)

    Grammatik: Präpositionen mit Dativ (giới từ yêu cầu - trạng thái)
    Verben mit dem Dativ und Akkusativ (Giới từ yêu cầu -e form và -i form)
    Modalverben: sollen / wollen (tìm hiểu các động từ phương thức)

    Lektion - 15 Fernsehen (Truyền hình)
    Là gibt es im Fernsehen heute? Hôm nay có gì trên TV?
    Fernsehprogramm (Chương trình truyền hình)

    Ngữ pháp: Verben phản xạ
    Verben mit Präposeitionen (Động từ được sử dụng trong giới từ)
    Nebensatz mit „dass“ (mệnh đề có kết hợp dass)

    Lektion - 16 Die Kleidung (Học từ về trang phục)
    Chế độ

    Grammatik: Adjektive im Nominativ, Akkusativ und Dativ (Học cách chia tính từ)
    Huyền thoại dem bestimmten Artikel
    Kết hợp-11 (Chế độ yêu cầu)

    Lektion - 17 Reisen (Du lịch)
    Eine Reise machen (Du lịch)
    Unterwegs (Trên đường)

    Ngữ pháp: Adjek activdeklination mit unbestimmtem Artikel
    Nebensatz mit “um … zu/damit” (Học mệnh đề mục đích)
    Präteritum (Tìm hiểu câu chuyện về quá khứ)
    Genitiv (của tiểu bang)

    Lektion - 18 Essen / Trinken (Ăn / Uống)
    Geburtstag feiern (Kỷ niệm sinh nhật)
    Lebensmittel und Getränke (Thức ăn và đồ uống)

    Grammatik:
    Relativsatz - Relativpronomen (Học câu Relativ)
    Konjunktiv-1 (Học Knjunktiv-1 / Biểu thức gián tiếp)

    (Đơn vị có thể được bỏ qua theo yêu cầu, nhưng không nên bỏ qua thứ tự học ngữ pháp.)

                                      Mikhail

    các kelebekgib
    Người tham gia

    Tôi đã không tham gia diễn đàn được một thời gian dài, mùa hè đến và tôi lười biếng :(
    Tin tôi đi, danh sách những người đẹp này có thể thấy bạn đang ở đâu, cảm ơn thầy cô.

    Xy.
    Người tham gia

    Vielen danke :)

    Thông tin rất hữu ích.

    mikail
    Người tham gia

    Em cảm ơn anh. Vui mừng bạn thích nó. Thành công, tình yêu.

    tôi ezgigize
    Người tham gia

    Tôi muốn tìm hiểu những gì tôi biết ngay khi tôi xem xét trang web và cảm ơn bạn rất nhiều vì tất cả mọi thứ bạn là siêu :)

    cơ sở
    Người tham gia

    Giáo viên tiếng Đức của tôi Tôi có các bước học tập sức khỏe trong tay giáo viên tốt Tôi có thể gặp những vấn đề này vì tôi không có một cuốn sách

    cơ sở
    Người tham gia

    giúp giáo viên của tôi phá hủy toàn bộ trang web tôi đã đi xuống từ đầu cogo không thể tìm thấy chủ đề hoặc có thể đã thoát khỏi mắt tôi giáo viên của tôi

    cơ sở
    Người tham gia

    Tôi có một yêu cầu từ giáo viên của bạn Tôi muốn có một cuốn sách học tiếng Đức Tôi có CD tiếng Đức nhưng tôi có một cuốn sách mà bạn không thể giới thiệu cho tôi đủ

    mikail
    Người tham gia

    ;D Cơ sở thân mến, không phải tất cả các vấn đề đều ở đây. Bạn sẽ tìm thấy những thứ này trong sách Đức bạn sẽ mua.
    Chúc mừng.

    cơ sở
    Người tham gia

    Cảm ơn thầy, tôi đã ngay lập tức nhận được cuốn sách Tôi sẽ học tiếng Đức này, tất nhiên tôi sẽ nhận được sự giúp đỡ của bạn, cảm ơn giáo viên Mikail

    mikail
    Người tham gia

    ;D Kính gửi cơ sở; Quyết tâm này đến với bạn khá Đức buzz. Tôi tin với tất cả trái tim mình rằng bạn sẽ thành công.
    Đối với sự giúp đỡ; Tôi ở đây! :angel: Bạn luôn có thể hỏi. Chúc mừng, thành công.

    cơ sở
    Người tham gia

    Tôi muốn làm việc trong các nguồn khác Tôi có một yêu cầu bạn có một cuốn sách bạn có thể giới thiệu

    mikail
    Người tham gia

    Tôi sẽ gửi cho bạn một vài tựa sách trong một tin nhắn riêng tư để không ai có thể quảng cáo chúng. Chúc mừng.

    cơ sở
    Người tham gia

    Cảm ơn thầy rất nhiều

    mikail
    Người tham gia

    ;D Không sao đâu, cơ sở thân yêu. Em cảm ơn anh. Làm cho nó dễ dàng.

    umutum.xnumx
    Người tham gia

    Tôi đang gặp khó khăn với modalverbs, tôi không hiểu khi tôi không thể dịch câu sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tôi có thể làm gì, cảm ơn trước ???

Hiển thị 15 câu trả lời - 16 đến 30 (tổng cộng 43)
  • Để trả lời chủ đề này Bạn phải đăng nhập.