Số tiếng Đức và số tiếng Đức
BÀI TẬP VÀ VÍ DỤ VỀ SỐ ĐỨC. Trong các bài học trước, chúng ta đã học chủ đề về số. Trong bài học này, chúng tôi sẽ đưa ra nhiều ví dụ về các con số trong tiếng Đức và chúng tôi sẽ giúp các bạn củng cố môn học này. Đầu tiên chúng ta hãy nhớ lại các số nhỏ, và sau đó xem xét các số lớn hơn và phức tạp.
Nếu bạn muốn học tất cả các số trong tiếng Đức từ số XNUMX đến hàng triệu với cả cách viết và cách phát âm, vui lòng xem bài học của chúng tôi: Số của Đức
8: acht
9: neun
18: achtzehn
19: neunzehn
20: zwanzig
38: acht und dreißig
39: neun und dreißig
99: neun und neunzig
100: hundert (hoặc ein hundert)
108: hundert acht
110: hundert zehn
200: zwei hundert
220: zwei hundert zwanzig
225: zwei hundert fünf und zwanzig
255: zwei hundert fünf und fünfzig
987: neun hundert sieben und achtzig
999: neun hundert neun und neunzig
Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE
1000: tausend (hoặc ein tausend)
1005: tausend fünf
5000: fünf tausend
1008: tausend acht
8000: acht tausend
1100: tausend hundert (hoặc ein tausend ein hundert)
1111: tausend hundert elf (hoặc: ein tausend ein hundert elf)
1115: tausend hundert fünfzehn
1120: tausend hundert zwanzig
1234: tausend zwei hundert vier und dreißig
4321: vier tausend drei hundert ein und zwanzig
9516: neun tausend fünf hundert sechzehn
10000: zehn tausend
10001: zehn tausend eins
10005: zehn tausend fünf
50000: fünfzig tausend
50005: fünfzig tausend fünf
50055: fünfzig tausend fünf und fünfzig
50123: fünfzig tausend hundert drei und zwanzig
50498: fünfzig tausend vier hundert acht und neunzig
54321: vier und fünfzig tausend drei hundert ein und zwanzig
12345: zwölf tausend drei hundert fünf und vierzig
98765: acht und neunzig tausend sieben hundert fünf und sechzig
100000: hundert tausend (hoặc ein hundert tausend)
100004: hundert tausend vier
400000: vier hundert tausend
400400: vier hundert tausend vier hundert
404000: vier hundert vier tausend
440000: vier hundert vierzig tausend
444444: vier hundert vier und vierzig vor hundert vier und vierzig
123456: hundert drei và zwanzig tausend vier hundert sechs und fünfzig
Bạn có thể quan tâm: Có thể kiếm tiền trực tuyến? Để đọc sự thật gây sốc về việc kiếm tiền từ ứng dụng bằng cách xem quảng cáo CLICK HERE
Bạn đang tự hỏi mình có thể kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng chỉ bằng cách chơi trò chơi bằng điện thoại di động và kết nối internet? Học chơi game kiếm tiền CLICK HERE
Bạn có muốn tìm hiểu những cách thú vị và thực tế để kiếm tiền tại nhà không? Làm thế nào để bạn kiếm tiền khi làm việc tại nhà? Học CLICK HERE
987654: neun hundert sieben und achtzig tausend sechs hundert vier und fünfzig
742683: sieben hundert zwei und vierzig tausend sechs hundert drei und achtzig
999999: neun hundert neun und neunzig
Chúng tôi cũng cho biết vào đầu những bài học của chúng tôi rằng vấn đề con số là rất quan trọng. Sẽ rất hữu ích nếu bạn thực hành một mình để có thể thực hiện và nhanh hơn. Với bài học này chúng tôi đóng vấn đề số.
Bạn có thể viết câu hỏi và ý kiến của bạn về các bài học tiếng Đức của chúng tôi trong các diễn đàn của AlMaxX hoặc trong phần ý kiến dưới đây. Tất cả các câu hỏi của bạn sẽ được trả lời bởi các giảng viên của AlMancax.