lời chửi thề của người Đức

Những từ chửi thề và từ lóng trong tiếng Đức là những từ được sử dụng trong lời nói hàng ngày và thường được sử dụng trong môi trường thân mật. Những từ này thường được sử dụng thay cho những từ tiếng Đức tiêu chuẩn lịch sự hơn. Từ lóng tiếng Đức có thể khác nhau tùy theo khu vực và tầng lớp xã hội.



Việc khuyến khích hoặc chia sẻ ngôn ngữ lăng mạ hoặc xúc phạm là trái với chính sách biên tập của chúng tôi. Vì vậy, chúng tôi sẽ chia sẻ những cách diễn đạt tiếng lóng được sử dụng nhiều nhất.

Trong tiếng Đức, những từ chửi thề và đặc biệt là những từ và cách diễn đạt tiếng lóng được sử dụng rộng rãi trong lời nói hàng ngày và văn hóa đại chúng, cũng như trong mọi ngôn ngữ. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Tuyệt vời – Nó có nghĩa là “điên rồ” hoặc “đáng kinh ngạc” trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
  2. geil – Mặc dù ban đầu nó có nghĩa là “hấp dẫn về mặt tình dục”, nhưng nó thường được sử dụng theo nghĩa tích cực, chẳng hạn như “tuyệt vời”, “rất tốt”.
  3. kacke – Một biểu thức có nghĩa là “vô nghĩa”, “khủng khiếp”.
  4. Thay đổi! – “Cũ!” bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Nó có nghĩa là “người đàn ông!”, “anh chàng!” Nó được sử dụng như một dạng địa chỉ như.
  5. Aces – Dùng cho người “vô văn hóa”, “có lối cư xử xấu”.
  6. tào lao – Từ dùng cho những tình huống tiêu cực như “tào lao” hoặc “vô nghĩa”.
  7. Bock haben – Nó có nghĩa là “sẵn sàng” hoặc “nhiệt tình” làm điều gì đó.
  8. Lauft bei dir – Dùng để đánh giá cao thành công của ai đó, nghĩa là “Mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp với bạn”.

Từ và cách diễn đạt tiếng lóng là một phần sống động và năng động của ngôn ngữ và thường được định hình bởi giới trẻ và văn hóa đại chúng. Tuy nhiên, việc sử dụng những từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và tình huống và đôi khi có thể bị coi là thiếu tôn trọng hoặc không phù hợp. Vì vậy, điều quan trọng là phải sử dụng những cách diễn đạt như vậy một cách cẩn thận khi học một ngôn ngữ mới và giải quyết các nền văn hóa khác nhau.

Almanca Những từ lóng chỉ người:

  • Ngốc nghếch: Đồ ngốc, Depp, Dummkopf, Pfosten, Vollpfosten, Vollidiot, Volldepp, Vollkoffer, Volltrottel, Vollhorst, Vollkack, Vollkacke, Vollpflaume, Vollpfosti, Vollspacko, Vollidiotensohn, Volldeppensohn , Vollpfostensohn, Vollidioten tử tế, Volldeppenkind, Vollpfostenkind
  • Xấu: Arschloch, Scheißkerl, Saukerl, Schweinehund, Drecksack, Arschgeige, Arschkrebs, Arschhaar, Arschlochgesicht, Arschlohnase, Arschlochfotze
  • Cũ: Omi, Opi, Alte, Alter, Opi và Omi, Opa và Oma
  • Đứa trẻ: Loại, Bengel, Balg, Lausbub, Lausjunge, Lausmädchen, Bengelchen, Bärchen, Mäuschen, Mausefalle, Mausefänger
  • Xinh đẹp: Süß, Schätzchen, Schatz, Liebling, Bé, Maus
  • Dễ thương: Süß, Niedlich, Lässig, Tuyệt vời, Sang trọng, Schick, Stylisch, Thời trang, Hiện đại
  • Phổ biến: Angesagt, In, Hợp thời trang, Hiện đại, Schick, Stylisch, Thương hiệu thời trang
  • Giàu có: Đế chế, Geldgeil, Geldgierig, Geizig, Knuserig
  • Nghèo: Cánh tay, Pleite, Penner, Obdachlos
  • Đẹp trai: Gutaussehend, Hübsch, Schön, Attraktiv, Charmant
  • Xinh đẹp: Schön, Hübsch, Attraktiv, Charmant
  • Vô cùng: Übertrieben, Extrem, Ungewöhnlich, Seltartig, Komisch, Lustig, Verrückt, Irrsinnig

Tiếng Đức dNhững từ lóng khác:

  • Đúng: Klar, Ja, Jo, Jippi, Klaro, Gerne, Na klar
  • KHÔNG: Nein, Nö, Nee, Nix, Nicht, Nichts, Nicht möglich
  • Nhiều: Tổng cộng, Ganz, Super, Mega, Wahnsinn, Irre, Krass, Hammer
  • Tuyệt vời: Phí cầu đường, Klasse, Super, Mega, Wahnsinn, Irre, Krass, Hammer
  • Hoàn hảo: Hoàn hảo, Wunderbar, Großartig, Fantastisch, Genial, Super, Mega, Wahnsinn
  • Chào buổi sáng em yêu: Gut, Được rồi, Ganz gut, Super, Mega, Wahnsinn, Irre, Krass, Hammer
  • Xấu: Schlecht, Scheiße, Sương mù, Dreck, Kinh dị, Katastrophe, Alptraum
  • Còn gì nữa không?: Gibt's noch là gì?
  • Tôi không hiểu: Ich verstehe không có gì.
  • Bạn có khỏe không?: Bạn khỏe không?
  • Tôi ổn, cảm ơn. Bạn có khỏe không?: Mir thật tuyệt vời, danke. Và bạn?
  • Hẹn gặp lại.: Tschüss.

Những từ này có thể được sử dụng để làm cho tiếng Đức nói trở nên nhiều màu sắc và thú vị hơn. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận khi sử dụng từ lóng. Một số từ lóng có thể không phù hợp về mặt văn hóa hoặc mang tính xúc phạm.



bạn cung se thich chung thôi