Số German, Số German 1-100
Số trong tiếng Đức, Số trong tiếng Đức từ 1-100, Số trong tiếng Đức Làm thế nào để nói số trong tiếng Đức? 0: null (nul) 1: eins (ayns) 2: zwei (svay) 3: drei (dray) 4: vier (fi:ır) 5: fünf (fünf) 6: sechs (zeks) 7: sieben (zi: bın) 8: acht (aht) 9: neun (no:yn)…