Hỏi tuổi bằng tiếng Đức

Mẫu câu hỏi tuổi phổ biến nhất trong tiếng Đức “Wie alt bist du?”'Dừng lại. Câu này, "Bạn bao nhiêu tuổi?" Nó có nghĩa là. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng.



Ví dụ:

  • Wie hạ bist du?
  • Bạn bao nhiêu tuổi?

Hỏi tuổi như một cách diễn đạt lịch sự: “Wie alt sind Sie?” Chúng ta có thể sử dụng câu. Câu này, "Bạn bao nhiêu tuổi?" Nó có nghĩa là. Câu này thường được sử dụng khi xưng hô với những người chúng ta gặp lần đầu hoặc những người lớn tuổi hơn chúng ta.

Ví dụ:

  • Wie phụ sind Sie?
  • Bạn bao nhiêu tuổi?

Để hỏi tuổi của trẻ, “Wie alt ist er/sie?” Chúng ta có thể sử dụng câu. Câu này có nghĩa là "Anh ấy bao nhiêu tuổi?" Nó có nghĩa là. Câu này được sử dụng từ “er” hoặc “sie” tùy theo giới tính.

Ví dụ:

  • Bạn muốn alt?
  • Cô ấy bao nhiêu tuổi?
  • Bạn có muốn thế không?
  • Cô ấy bao nhiêu tuổi?

Để hỏi tuổi của nhiều người, “Wie alt seid ihr?” Chúng ta có thể sử dụng câu. Câu này, "Bạn bao nhiêu tuổi?" Nó có nghĩa là. Cụm từ này thường được sử dụng khi xưng hô với một nhóm người.

Ví dụ:

  • Bạn có muốn thế không?
  • Bạn bao nhiêu tuổi?

Chúng ta cũng hãy cung cấp các chi tiết sau đây về các biểu thức được sử dụng để hỏi tuổi của một người bằng tiếng Đức:

  1. Bạn muốn làm gì? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  2. Bạn có muốn làm điều đó không? (Bạn bao nhiêu tuổi? – Cách diễn đạt trang trọng hơn)
  3. Bạn muốn xem gì hơn thế? (Bạn bao nhiêu tuổi? – Một câu nói cụ thể hơn)

Bạn có thể hỏi tuổi của một người bằng những cách diễn đạt này. Trước khi hỏi tuổi của người khác, điều quan trọng là phải xem xét liệu những câu hỏi cá nhân như vậy có được hoan nghênh hay không, vì một số người có thể không thích chia sẻ tuổi của mình. Điều quan trọng là luôn đặt câu hỏi một cách tôn trọng và lịch sự.

Những câu nói về tuổi của bạn bằng tiếng Đức

Cụm từ được sử dụng phổ biến nhất để nói tuổi của bạn bằng tiếng Đức là “Ich bin [tuổi] Jahre alt.”'Dừng lại. Câu này là, “Tôi [tuổi] già.” Nó có nghĩa là. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng.

Ví dụ:

  • Ich bin 25 Jahre dưới cùng.
  • Tôi 25 tuổi.

Để thể hiện tuổi của bạn như một cách diễn đạt lịch sự: “Ich bin [age] Jahre alt, Herr/Frau [name].” Chúng ta có thể sử dụng câu. Câu này có nghĩa là “Tôi là [tuổi], Ông/Bà [tên].” Nó có nghĩa là. Câu này thường được sử dụng khi xưng hô với những người chúng ta gặp lần đầu hoặc những người lớn tuổi hơn chúng ta.

Ví dụ:

  • Ich bin 25 Jahre alt, Herr Müller.
  • Tôi 25 tuổi, ông Müller.

Để nói về tuổi của trẻ em, "Ich bin [tuổi] Jahre alt, [name]." Chúng ta có thể sử dụng câu. Câu này có nghĩa là “Tôi là [tuổi], [tên].” Nó có nghĩa là. Câu này có thể sử dụng “er” hoặc “sie” tùy theo giới tính.

Ví dụ:

  • Ich ngàn 10 Jahre alt, Lisa.
  • Tôi 10 tuổi, Lisa.
  • Ich bin 12 Jahre alt, Peter.
  • Tôi 12 tuổi, Peter.

Để biết tuổi của nhiều người, “Wir sind [age] Jahre alt.” Chúng ta có thể sử dụng câu. Câu này có nghĩa là “Chúng tôi đã [tuổi] già.” Nó có nghĩa là. Cụm từ này thường được sử dụng khi xưng hô với một nhóm người.

Ví dụ:

  • Wir sind 20 Jahre alt.
  • Chúng tôi 20 tuổi.

Các cụm từ khác được sử dụng để nói tuổi tác bằng tiếng Đức là:

  • Ich bin noch [tuổi] Jahre alt.
  • Tôi chỉ mới [tuổi] thôi.
  • Ich bin schon [tuổi] Jahre alt.
  • Tôi đã [tuổi] già rồi.
  • Ich werde [tuổi] Jahre alt.
  • Tôi sẽ [tuổi] tuổi.
  • Ich nghìn [tuổi] Jahre alt geworden.
  • Tôi đã bước sang [tuổi].

Bằng cách sử dụng những câu này cùng với các câu hỏi tuổi bằng tiếng Đức, bạn có thể dễ dàng trò chuyện về tuổi tác bằng tiếng Đức.

  1. Ich bin zehn Jahre alt. (Tôi mười tuổi.)
  2. Ich bin elf Jahre alt. (Tôi mười một tuổi.)
  3. Ich bin zwölf Jahre alt. (Tôi mười hai tuổi.)
  4. Ich bin dreizehn Jahre alt. (Tôi mười ba tuổi.)
  5. Ich bin vierzehn Jahre alt. (Tôi mười bốn tuổi.)
  6. Ich bin fünfzehn Jahre alt. (Tôi mười lăm tuổi.)
  7. Ich bin sechzehn Jahre alt. (Tôi mười sáu tuổi.)
  8. Ich bin siebzehn Jahre alt. (Tôi mười bảy tuổi.)
  9. Ich bin achtzehn Jahre alt. (Tôi mười tám tuổi.)
  10. Ich bin neunzehn Jahre alt. (Tôi mười chín tuổi.)
  11. Ich bin zwanzig Jahre alt. (Tôi hai mươi tuổi.)

Trong mỗi câu, tuổi được thể hiện bằng một con số nhất định. Sử dụng những câu này, bạn có thể diễn đạt độ tuổi tương đương bằng tiếng Đức mà bạn muốn.



bạn cung se thich chung thôi
bình luận