Konjunctiv 2 vergangenheit

Đức Konjunktiv 2 vergangenheit. Các bạn thân mến, chủ đề này được tổng hợp từ các chủ đề trên diễn đàn almancax. Được tạo bởi các thành viên diễn đàn almancax. Vì mục đích thông tin. Chúng tôi trình bày nó vì lợi ích của bạn.



Các dạng của động từ trong perfekt là Konjunktiv ll.

ví dụ: präsens: ich esse
perfekt: ich habe gegessen

gegessen là liên hợp ở đây.


Dein Vater ở bên phải, du seist zu Hause. (Liên tưởng I)
Sie đúng, sie hätte heute keine Zeit. (Liên kết II)



Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE

kết hợp 2: những sự kiện không có thật hoặc hiện tại không thể xảy ra.

PRÄSENS:     ICH KÄME NICHT ZU SPÄT (Tôi sẽ không đến muộn) HOẶC
ICH WÜRDE NİCHT ZU SPÄT KOMMEN (Tôi sẽ không đến muộn nếu có)

HOÀN HẢO      ICH WÄRE NİCHT ZU SPÄT GEKOMMEN (Tôi sẽ không đến muộn nếu tôi đến)


thực: Ich habe keinen Tennisschläger Ich spiele nicht mit.
(thực tế: Tôi không có vợt tennis. Tôi không thể chơi cùng nhau.)

không thật: Wenn ich einen Tennisschläger hätte, würde ich mitspielen.
(không thật: Nếu tôi có một cây vợt tennis, tôi sẽ chơi cùng nhau.)

thực: Er kann nicht ruột ruột. Er gewinnt nicht.
(sự thật: anh ấy không thể chơi tốt. Anh ấy không thể thắng.)

irreal: Wenn er gut spielen könnte, würde er gewinnen.
Unreal: Anh ấy đã thắng nếu chơi tốt.

Các bạn thân mến, trong một bài học tiếng Đức khác, chúng tôi đã giảng cho Konjunktiv 2 và kiểm tra chi tiết môn học này. Để biết thêm thông tin chi tiết về chủ đề konjunktiv 2 của Đức, hãy nhấp vào đây: Đức Konjunktiv 2

Chúng tôi chúc bạn thành công trong các bài học tiếng Đức.



bạn cung se thich chung thôi
bình luận